Phiên âm : bì yìn.
Hán Việt : tí ấm.
Thuần Việt : che khuất; rợp bóng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
che khuất; rợp bóng (cây cỏ che ánh sáng)(树木)遮住阳光比喻包庇或袒护