Phiên âm : bì hù.
Hán Việt : tí hộ .
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 包庇, 保護, 袒護, 卵翼, 呵護, 回護, 維護, .
Trái nghĩa : , .
不能庇護犯罪的人.