VN520


              

庇護

Phiên âm : bì hù.

Hán Việt : tí hộ .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 包庇, 保護, 袒護, 卵翼, 呵護, 回護, 維護, .

Trái nghĩa : , .

不能庇護犯罪的人.