Phiên âm : jǐ yàng.
Hán Việt : ki dạng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
怎麼樣。元.楊訥《西游記》第二齣:「休則管逼逐, 別離幾樣憂, 如摘下心肝上肉。」