VN520


              

幻象

Phiên âm : huàn xiàng.

Hán Việt : ảo tượng, huyễn tượng.

Thuần Việt : hình tượng hão huyền; hình tượng không có thật.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hình tượng hão huyền; hình tượng không có thật. 幻想出來的或由幻覺產生的形象.

♦Cảnh tượng do huyễn giác hoặc hình tượng phát sinh trong mộng. ◎Như: thận lâu hải thị 蜃樓海市 chẳng hạn. § Ánh sáng soi bể rọi lên trên không thành muôn hình vạn trạng, ngày xưa cho là vì con sò thần hóa ra và gọi là thận lâu hải thị 蜃樓海市 lầu sò chợ biển.
♦Chỉ tưởng tượng.


Xem tất cả...