VN520


              

幻泡

Phiên âm : huàn pào.

Hán Việt : huyễn phao.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

夢幻泡影。比喻事物虛幻無常。唐.白居易〈春憶二林寺舊游因寄朗滿晦三上人〉詩:「清淨久辭香火伴, 塵勞難索幻泡身。」


Xem tất cả...