VN520


              

幻滅

Phiên âm : huàn miè.

Hán Việt : huyễn diệt.

Thuần Việt : tiêu tan; ảo diệt; ảo tưởng tan vỡ; tan vỡ; tan th.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tiêu tan; ảo diệt; ảo tưởng tan vỡ; tan vỡ; tan thành mây khói (hy vọng). (希望等)像幻境一樣地消失.


Xem tất cả...