VN520


              

幡蓋

Phiên âm : fān gài.

Hán Việt : phiên cái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

器物或車頂上覆蓋的飾物, 如寶幢華蓋之屬。唐.岑參〈登千福寺楚金禪師法華院多寶塔〉詩:「焚香如雲屯, 幡蓋珊珊垂。」