VN520


              

幡然

Phiên âm : fān rán.

Hán Việt : phiên nhiên.

Thuần Việt : hoàn toàn; triệt để; mau chóng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hoàn toàn; triệt để; mau chóng. 同"翻然".