VN520


              

幡布

Phiên âm : fān bù.

Hán Việt : phiên bố.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

抹布。清.徐珂《清稗類鈔.物品類.抹布》:「抹布, 用以拭穢者也, 原曰幡布, 以吳中舟行諱翻, 故改曰抹。」