VN520


              

幡然悔悟

Phiên âm : fān rán huǐ wù.

Hán Việt : phiên nhiên hối ngộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 執迷不悟, .

澈底的悔改、醒悟。如:「大家對他幡然悔悟的作為, 甚感驚訝。」