Phiên âm : fān rán huǐ wù.
Hán Việt : phiên nhiên hối ngộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 執迷不悟, .
澈底的悔改、醒悟。如:「大家對他幡然悔悟的作為, 甚感驚訝。」