VN520


              

帷裳

Phiên âm : wéi cháng.

Hán Việt : duy thường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.古代朝祭的衣服。用整片布製成, 沒有裁剪車縫。《論語.鄉黨》:「非帷裳, 必殺之。」三國魏.何晏.集解:「衣必有殺縫, 唯帷裳無殺也。」2.車子的帷幔, 有障蔽的功用。《詩經.衛風.氓》:「淇水湯湯, 漸車帷裳。」《後漢書.卷三一.賈琮傳》:「舊典:傳車驂駕, 垂赤帷裳, 迎於州界。」