VN520


              

帷薄不修

Phiên âm : wéi bó bù xiū.

Hán Việt : duy bạc bất tu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻家庭中男女淫逸, 穢亂放蕩。《漢書.卷四八.賈誼傳》:「坐汙穢淫亂男女亡別者, 不曰汙穢, 曰:『帷薄不修』。」《聊齋志異.卷五.念秧》:「如欲質之公庭耶?帷薄不修, 適以取辱。」也作「不修帷薄」。