VN520


              

帷扆

Phiên âm : wéi yī.

Hán Việt : duy ỷ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

帝座。隋.薛道衡〈隋高祖文皇帝頌.序〉:「運天策於帷扆, 播神威於沙朔。」