Phiên âm : wéi yī.
Hán Việt : duy ỷ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
帝座。隋.薛道衡〈隋高祖文皇帝頌.序〉:「運天策於帷扆, 播神威於沙朔。」