Phiên âm : dài jù jī.
Hán Việt : đái cứ cơ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鋸條成帶狀用以切割木頭等的電動機器。主要由上下鋸輪、機檯、導引組件及鋸輪升降把手等構成。