Phiên âm : dài tiáo de.
Hán Việt : đái điều đích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
引路的嚮導。如:「帶條的在隊伍前面, 不斷揮舞旗幟, 引領大夥兒前進。」