VN520


              

帶月披星

Phiên âm : dài yuè pī xīng.

Hán Việt : đái nguyệt phi tinh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容早出晚歸, 旅途的辛勞。元.無名氏《硃砂擔》第一折:「帶月披星, 忍寒受冷, 離鄉井。」《西遊記》第二○回:「且說他三眾, 在路餐風宿水, 帶月披星, 早又至夏景炎天。」也作「披星戴月」。
義參「披星戴月」。見「披星戴月」條。


Xem tất cả...