Phiên âm : dài yōu.
Hán Việt : đái ưu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
帶著憂愁的容色。《薛仁貴征遼事略》:「天子欲征高麗, 諫之不從, 所以帶憂。」