VN520


              

帶月

Phiên âm : dài yuè.

Hán Việt : đái nguyệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

披戴月色。晉.陶淵明〈歸園田居〉詩五首之三:「晨興理荒穢, 帶月荷鋤歸。」


Xem tất cả...