Phiên âm : dài yuè.
Hán Việt : đái nguyệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
披戴月色。晉.陶淵明〈歸園田居〉詩五首之三:「晨興理荒穢, 帶月荷鋤歸。」