Phiên âm : shī xùn.
Hán Việt : sư huấn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
師長的訓示、教誨。《文選.江淹.雜體詩.嵇中散》:「曰余不師訓, 潛志去世塵。」唐.劉知幾《史通.卷一○.自敘》:「既欲知古今沿革、曆數相承, 於是觸類而觀, 不假師訓。」