VN520


              

師訓

Phiên âm : shī xùn.

Hán Việt : sư huấn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

師長的訓示、教誨。《文選.江淹.雜體詩.嵇中散》:「曰余不師訓, 潛志去世塵。」唐.劉知幾《史通.卷一○.自敘》:「既欲知古今沿革、曆數相承, 於是觸類而觀, 不假師訓。」


Xem tất cả...