VN520


              

師嚴道尊

Phiên âm : shī yán dào zūn.

Hán Việt : sư nghiêm đạo tôn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

語本《禮記.學記》:「凡學之道, 嚴師為難。師嚴然後道尊, 道尊然後民知敬學。」指師長受人尊敬, 所傳授的知識、技能等才會被尊重。也作「師道尊嚴」。


Xem tất cả...