Phiên âm : shī chū wú míng.
Hán Việt : SƠ XUẤT VÔ DANH.
Thuần Việt : vô cớ xuất binh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vô cớ xuất binh. 沒有理由而出兵打仗.