VN520


              

師姐

Phiên âm : shī jiě.

Hán Việt : sư tả.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

稱謂:(1)老師的女兒若比自己年紀大, 稱為「師姐」。(2)稱比自己年齡大的同門女子。


Xem tất cả...