Phiên âm : shī jiě.
Hán Việt : sư tả.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
稱謂:(1)老師的女兒若比自己年紀大, 稱為「師姐」。(2)稱比自己年齡大的同門女子。