Phiên âm : shī dào zūn yán.
Hán Việt : sư đạo tôn nghiêm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
師長受人尊敬, 所傳授的知識、技能等才會被尊重。參見「師嚴道尊」條。後多用以指為師之道的尊貴及威嚴。《元史.卷一七一.劉因傳》:「家居教授, 師道尊嚴, 弟子造其門者, 隨材器教之, 皆有成就。」