Phiên âm : shī fàn shēng.
Hán Việt : sư phạm sanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在師範學校就讀的學生。例師範生是國內各中、小學的主要師資來源。就讀師範學校的學生。如:「師範生是國內各中、小學的主要師資來源。」