VN520


              

師師

Phiên âm : shī shī.

Hán Việt : sư sư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.互相師法。《書經.皋陶謨》:「百僚師師, 百工惟時。」《文選.陸機.豪士賦》:「高平師師, 側目博陸之勢。」2.莊嚴肅敬的樣子。漢.賈誼《新書.卷六.容經》:「容有四起, 朝廷之容, 師師然, 翼翼然, 整以敬。」漢.揚雄《法言.孝至》:「麟之儀儀, 鳳之師師, 其至矣乎!」


Xem tất cả...