Phiên âm : shī zūn.
Hán Việt : sư tôn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
對老師的尊稱。例徒兒就此叩別師尊, 下山去了。對老師的尊稱。如:「徒兒就此叩別師尊, 下山去了。」