VN520


              

師姑

Phiên âm : shī gū.

Hán Việt : sư cô.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

尼師。《清平山堂話本.快嘴李翠蓮記》:「夫家娘家著不得, 剃了頭髮做師姑。」《儒林外史》第五三回:「正走得興頭, 路旁邊走過一個黃臉禿頭師姑來。」


Xem tất cả...