Phiên âm : shī gū.
Hán Việt : sư cô.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
尼師。《清平山堂話本.快嘴李翠蓮記》:「夫家娘家著不得, 剃了頭髮做師姑。」《儒林外史》第五三回:「正走得興頭, 路旁邊走過一個黃臉禿頭師姑來。」