Phiên âm : shī tuán.
Hán Việt : sư đoàn .
Thuần Việt : sư đoàn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sư đoàn. 某些外國軍隊編制的一級, 大致相當于中國的師.