Phiên âm : dài kuān.
Hán Việt : đái khoan.
Thuần Việt : giải thông; dải thông; độ rộng dải tần.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giải thông; dải thông; độ rộng dải tần波长频率或能量带的范围;特指以每秒周数表示频带的上下边界频率之差