VN520


              

帕首

Phiên âm : pà shǒu.

Hán Việt : mạt thủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.舊時裹在額前用以束髮的頭巾。唐.韓愈〈送鄭尚書序〉:「左握刀, 右屬弓矢, 帕首褲靴, 迎郊。」宋.劉克莊〈賀制置李尚書啟〉:「帕首腰刀, 庭列諸屯之大將。」也作「帕頭」。2.裹繞頭部。唐.韓愈〈元和聖德〉詩:「以錦纏股, 以紅帕首。」


Xem tất cả...