Phiên âm : pà tóu.
Hán Việt : mạt đầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舊時裹在額前用以束髮的頭巾。《三國志.卷四六.吳書.孫策傳》裴松之注引《江表傳》:「舍前聖典訓, 廢漢家法律, 嘗著絳帕頭, 鼓琴燒香, 讀邪俗道書。」也作「帕首」。