VN520


              

帕頭

Phiên âm : pà tóu.

Hán Việt : mạt đầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舊時裹在額前用以束髮的頭巾。《三國志.卷四六.吳書.孫策傳》裴松之注引《江表傳》:「舍前聖典訓, 廢漢家法律, 嘗著絳帕頭, 鼓琴燒香, 讀邪俗道書。」也作「帕首」。


Xem tất cả...