Phiên âm : pà fù.
Hán Việt : mạt phúc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種古代婦女穿著的內衣。遮掩胸、腹, 如同肚兜。漢.劉熙《釋名.釋衣服》:「帕腹, 橫帕其腹也。」