VN520


              

帕巴拉

Phiên âm : pà bā lā.

Hán Việt : mạt ba lạp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

人名。西藏昌都的絳巴林寺第二任寺主。此後該寺寺主由帕巴拉轉世繼承, 並成為昌都區格魯派最大的活佛名稱。


Xem tất cả...