Phiên âm : shī fǎ.
Hán Việt : sư pháp.
Thuần Việt : học; theo; bắt chước .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
học; theo; bắt chước (thầy)在学术或文艺上效法(某人或某个流派)师徒相传的学问和技术