Phiên âm : shī xīn zì yòng.
Hán Việt : sư tâm tự dụng.
Thuần Việt : tự cho mình là đúng; khăng khăng làm theo ý mình; .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tự cho mình là đúng; khăng khăng làm theo ý mình; cố chấp固执已见,自以为是