VN520


              

师承

Phiên âm : shī chéng.

Hán Việt : sư thừa.

Thuần Việt : kế thừa; kế tục.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kế thừa; kế tục
效法某人或某个流派并继承其传统
shīchéng qiánxián.
kế thừa bậc hiền sĩ.
kế nghiệp thầy
师徒相传的系统
这些艺人各有自己的师承.
zhèxiē yìrén gèyǒu zìjǐ de shīchéng.
những nghệ nhân này đều có thầy truyền dạy.


Xem tất cả...