Phiên âm : shī chéng.
Hán Việt : sư thừa.
Thuần Việt : kế thừa; kế tục.
kế thừa; kế tục
效法某人或某个流派并继承其传统
shīchéng qiánxián.
kế thừa bậc hiền sĩ.
kế nghiệp thầy
师徒相传的系统
这些艺人各有自己的师承.
zhèxiē yìrén gèyǒu zìjǐ de shīchéng.
những nghệ nhân này đều có thầy truyền dạy.