Phiên âm : shī zī.
Hán Việt : sư tư.
Thuần Việt : thầy giáo; giáo viên; giáo sư.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thầy giáo; giáo viên; giáo sư指可以当教师的人才péiyǎng shīzī.đào tạo giáo viên.解决师资不足的问题.jiějué shīzī bùzú de wèntí.giải quyết vấn đề thiếu giáo viên.