Phiên âm : shī mǔ.
Hán Việt : sư mẫu.
Thuần Việt : sư mẫu; cô .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sư mẫu; cô (vợ thầy)称自己的教师的妻子或师傅的妻子