VN520


              

师母

Phiên âm : shī mǔ.

Hán Việt : sư mẫu.

Thuần Việt : sư mẫu; cô .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sư mẫu; cô (vợ thầy)
称自己的教师的妻子或师傅的妻子


Xem tất cả...