VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
师姐
Phiên âm :
shī jiě.
Hán Việt :
sư tả.
Thuần Việt :
sư tỉ.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
sư tỉ
师母 (shī mǔ) : sư mẫu; cô
师团 (shī tuán) : sư đoàn
师心自用 (shī xīn zì yòng) : tự cho mình là đúng; khăng khăng làm theo ý mình;
师兄师弟 (shī xiōng shī dì) : anh em đồng môn; sư huynh sư đệ
师范学校 (shì fàn xué xiào) : trường sư phạm
师妹 (shī mèi) : sư muội
师长 (shī zhǎng) : Sư đoàn trưởng
师婆 (shī poì) : sư bà
师父 (shì fu) : sư phụ
师资 (shī zī) : thầy giáo; giáo viên; giáo sư
师范 (shì fàn) : trường sư phạm
师事 (shī shì) : học thầy; thờ thầy
师徒 (shī tú) : thầy trò; thầy thợ
师娘 (shìniáng) : sư mẫu
师法 (shī fǎ) : học; theo; bắt chước
师表 (shī biǎo) : gương tốt; gương sáng
Xem tất cả...