Phiên âm : bù dào.
Hán Việt : bố đạo.
Thuần Việt : giảng đạo; truyền đạo Cơ-đốc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giảng đạo; truyền đạo Cơ-đốc. 指基督教宣講教義.