VN520


              

布道

Phiên âm : bù dào.

Hán Việt : bố đạo.

Thuần Việt : giảng đạo; truyền đạo Cơ-đốc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giảng đạo; truyền đạo Cơ-đốc. 指基督教宣講教義.


Xem tất cả...