VN520


              

布濩

Phiên âm : bù huò.

Hán Việt : bố hoạch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

分散遍布。漢.張衡〈東京賦〉:「聲教布濩, 盈溢天區。」晉.左思〈蜀都賦〉:「麋蕪布濩於中阿, 風連莚蔓於蘭皋。」


Xem tất cả...