Phiên âm : bù wà qīng xié.
Hán Việt : bố miệt thanh hài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
平民的衣著打扮。清.孔尚任《桃花扇》第三六齣:「整琴書襆被, 整琴書襆被, 換布襪青鞋, 一隻扁舟載。」也作「青鞋布襪」。