Phiên âm : bù zhèng shǐ.
Hán Việt : bố chánh sử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
職官名。明清各省民政兼財政長官。屬承宣布政使司, 受轄於督撫, 與掌理刑名的按察使並稱為「兩司」。也作「藩臺」、「藩司」。