Phiên âm : shì qǐng.
Hán Việt : thị khoảnh.
Thuần Việt : khoảnh .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khoảnh (bằng 100 mẫu, bằng 6,6667 hecta). 市制地積單位, 一市頃等于一百市畝, 合6.6667公頃.