VN520


              

市頃

Phiên âm : shì qǐng.

Hán Việt : thị khoảnh.

Thuần Việt : khoảnh .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khoảnh (bằng 100 mẫu, bằng 6,6667 hecta). 市制地積單位, 一市頃等于一百市畝, 合6.6667公頃.


Xem tất cả...