VN520


              

市民

Phiên âm : shiì miìn.

Hán Việt : thị dân.

Thuần Việt : dân thành phố; dân thành thị; thị dân.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dân thành phố; dân thành thị; thị dân. 城市居民.


Xem tất cả...