Phiên âm : shì diàn.
Hán Việt : thị điện .
Thuần Việt : điện sinh hoạt; điện gia dụng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
điện sinh hoạt; điện gia dụng. 指城市里主要供居民使用的電源, 多用于照明, 電壓一般是二百二十伏特, 也有一百一十伏特的.