VN520


              

市電

Phiên âm : shì diàn.

Hán Việt : thị điện .

Thuần Việt : điện sinh hoạt; điện gia dụng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

điện sinh hoạt; điện gia dụng. 指城市里主要供居民使用的電源, 多用于照明, 電壓一般是二百二十伏特, 也有一百一十伏特的.


Xem tất cả...