Phiên âm : shì chǎng.
Hán Việt : thị tràng.
Thuần Việt : chợ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chợ商品交易的场所商品行销的区域国内市场.guónèi shìcháng.thị trường trong nước.国外市场.guówàishìcháng.thị trường nước ngoài.悲观主义的论调,越来越没有市场.bēiguān zhǔyì dì lùndiào, y