VN520


              

市況

Phiên âm : shì kuàng.

Hán Việt : thị huống.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

市面上貿易的情形。如:「那個城鎮因為交通便利, 設施完善, 所以人口稠密, 市況繁榮。」清.徐珂《清稗類鈔.農商類.打箭爐商務》:「關外各處市況, 視鑪城行市之高下為標準, 夷人惟以藏元重量為不易之標準。」


Xem tất cả...