Phiên âm : shì zhèng.
Hán Việt : thị chánh.
Thuần Việt : thị chính; công việc quản lí thành phố.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thị chính; công việc quản lí thành phố. 城市管理工作, 包括工商業、交通、公安、衛生、公用事業、基本建設、文化教育等.