VN520


              

市政

Phiên âm : shì zhèng.

Hán Việt : thị chánh.

Thuần Việt : thị chính; công việc quản lí thành phố.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thị chính; công việc quản lí thành phố. 城市管理工作, 包括工商業、交通、公安、衛生、公用事業、基本建設、文化教育等.


Xem tất cả...