Phiên âm : shì huì.
Hán Việt : thị huệ .
Thuần Việt : buôn bán tốt; lấy được lòng khách hàng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
buôn bán tốt; lấy được lòng khách hàng. 買好兒;迎合別人, 取得別人的歡心或稱贊.